Hãy cùng Trader Skill cập nhật nhanh bản tin thị trường chứng khoán quốc tế ngày 29/05. Dưới đây là những sự kiện đáng chú ý nhất.
Kinh tế – Chính trị
Bắc Mỹ
Hiện không có sự kiện đáng chú ý.
Châu Âu
Tỷ lệ lạm phát tại Đức trong tháng 5, theo ước tính sơ bộ, dự báo tăng 2,4% so với cùng kỳ năm ngoái, cao hơn mức 2,2% của tháng 4. Tuy nhiên, nếu xét trên cơ sở hàng tháng, tỷ lệ lạm phát dự báo chỉ tăng 0,2%, thấp hơn so với mức 0,5% của tháng 4.
Dữ liệu lạm phát từ nền kinh tế lớn nhất Khu vực Đồng tiền chung châu Âu (Eurozone) sẽ là yếu tố quan trọng mà Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB) xem xét kỹ lưỡng trước thềm cuộc họp chính sách diễn ra vào tuần tới.
Chỉ số niềm tin người tiêu dùng Đức, theo khảo sát của GfK, dự báo tăng từ mức -24,2 trong tháng 5 lên -22,5 trong tháng 6. Mặc dù đã có tháng tăng thứ tư liên tiếp, chỉ số vẫn ở trong khu vực tiêu cực, cho thấy tâm lý người tiêu dùng vẫn chịu áp lực từ lạm phát và lãi suất.
Châu Á
Chỉ số niềm tin người tiêu dùng Nhật Bản dự báo tăng từ mức 38,3 trong tháng 4 lên 38,9 trong tháng 5. Sự cải thiện này là tín hiệu tích cực cho hoạt động chi tiêu tiêu dùng, một động lực quan trọng của nền kinh tế Nhật Bản.
Chứng khoán
Các chỉ số chứng khoán quan trọng sau phiên giao dịch ngày 28/05
Chỉ số | Điểm | Thay đổi so với phiên trước | Thay đổi trong 5 ngày | Thay đổi trong 1 tháng |
---|---|---|---|---|
S&P 500 (Mỹ) | 5.306,04 | +0,02% | -0,04% | +3,71% |
NASDAQ (Mỹ) | 17.019,88 | +0,59% | +1,34% | +6,49% |
DOW JONES (Mỹ) | 38.852,86 | -0,55% | -2,40% | +1,22% |
DAX (Đức) | 18.677,87 | -0,52% | -0,26% | +4,16% |
NIKKEI 225 (Nhật Bản) | 38.855,37 | -0,11% | -0,24% | +1,17% |
SHANGHAI COMPOSITE (Trung Quốc) | 3.109,57 | -0,46% | -1,53% | +0,15% |
HANG SENG (Hong Kong) | 18.821,16 | -0,03% | -2,08% | +5,96% |
5 cổ phiếu có biến động mạnh nhất sau phiên giao dịch ngày 28/05
Cổ phiếu | Thay đổi | Giá hiện tại |
---|---|---|
Moderna, Inc. (MRNA) | -8,05% | 153,20 USD |
NVIDIA Corporation (NVDA) | +6,98% | 1.139,01 USD |
Ford Motor Company (F) | -3,95% | 11,68 USD |
Advanced Micro Devices, Inc. (AMD) | +3,16% | 171,61 USD |
Merck & Co., Inc. (MRK) | -2,63% | 126,09 USD |
Nhận định về giá kim loại – tiền tệ cho ngày 29/05
Vàng
Giá vàng đang có chiều hướng giảm trong ngắn hạn. Nếu giá vàng duy trì ở trên mức 2.359,86, nhà đầu tư có thể cân nhắc “long” với mục tiêu chốt lời ở khoảng các mức 2.360,52 và 2.361,58. Ngược lại, nếu giá vàng giảm xuống dưới mức 2.359,86, nhà đầu tư nên xem xét “short” với mục tiêu chốt lời ở khoảng các mức 2.358,80 và 2.358,14.
- Vùng hỗ trợ S1: 2.358,80
- Vùng kháng cự R1: 2.360,52
Cặp GBP/USD
Cặp tiền tệ GBP/USD hiện đang giảm nhẹ nhưng được dự báo sẽ tăng trong ngắn hạn. Nếu tỷ giá duy trì ở trên mức 1,27553, nhà đầu tư có thể xem xét “long” và chốt lời ở khoảng các mức 1,27581 và 1,27605. Ngược lại, nếu tỷ giá giảm xuống dưới mức 1,27553, nhà đầu tư nên cân nhắc “short” với mục tiêu chốt lời ở khoảng các mức 1,27529 và 1,27501.
- Vùng hỗ trợ S1: 1,27529
- Vùng cản R1: 1,27581
Cặp EUR/USD
Cặp tiền tệ EUR/USD đang giảm nhẹ nhưng được dự báo sẽ tăng trong ngắn hạn. Nếu tỷ giá duy trì ở trên mức 1,08491, nhà đầu tư có thể xem xét “long” và chốt lời ở khoảng các mức 1,08508 và 1,08527. Ngược lại, nếu tỷ giá giảm xuống dưới mức 1,08491, nhà đầu tư nên cân nhắc “short” với mục tiêu chốt lời ở khoảng các mức 1,08472 và 1,08455.
- Vùng hỗ trợ S1: 1,08472
- Vùng cản R1: 1,08508
Cặp USD/JPY
Cặp tiền tệ USD/JPY đang có xu hướng tăng trong ngắn hạn. Nếu tỷ giá duy trì ở trên mức 157,313, nhà đầu tư có thể xem xét “long” và chốt lời ở khoảng các mức 157,367 và 157,397. Ngược lại, nếu tỷ giá giảm xuống dưới mức 157,313, nhà đầu tư nên cân nhắc “short” với mục tiêu chốt lời ở khoảng các mức 157,283 và 157,229.
- Vùng hỗ trợ S1: 157,283
- Vùng cản R1: 157,367
Cặp USD/CAD
Cặp tiền tệ USD/CAD đang có xu hướng tăng trong ngắn hạn. Nếu tỷ giá duy trì ở trên mức 1,36494, nhà đầu tư có thể xem xét “long” và chốt lời ở khoảng các mức 1,36528 và 1,36565. Ngược lại, nếu tỷ giá giảm xuống dưới mức 1,36494, nhà đầu tư nên cân nhắc “short” với mục tiêu chốt lời ở khoảng các mức 1,36457 và 1,36423.
- Vùng hỗ trợ S1: 1,36457
- Vùng cản R1: 1,36528