Tier1FX là một sàn giao dịch CFD phục vụ trader trên toàn cầu, thành lập năm 2013. Đây là công ty con của Hogg Capital Investments Ltd, một công ty môi giới trực tuyến có trụ sở tại Malta và được quản lý bởi Cơ quan Dịch vụ Tài chính Malta (MFSA).
Tier1FX cung cấp nhiều lựa chọn giao dịch như các cặp FX, chỉ số tiền mặt và CFD tiền điện tử. Các giao dịch này có thể được thực hiện trên nhiều nền tảng, bao gồm MetaTrader 4, Fix API và Fortex 6.
Ưu điểm
- Có giấy phép hoạt động rõ ràng
- Danh mục sản phẩm giao dịch đa dạng
- Nền tảng giao dịch chất lượng
Nhược điểm
- Yêu cầu tiền nạp tối thiểu cao, lên tới 1000 USD
- Chưa hỗ trợ giao dịch tự động (EA)
- Tài nguyên hỗ trợ còn hạn chế
An toàn và Bảo mật
Tier1FX, thuộc sở hữu của Hogg Capital Investments Ltd, được quản lý bởi Cơ quan Dịch vụ Tài chính Malta (MFSA). Sàn này tuân thủ MiFID II và được đăng ký với FCA của Vương quốc Anh và BaFin của Đức, đảm bảo mức độ an toàn và bảo mật cao.
Tiền Nạp Tối Thiểu
Để mở tài khoản giao dịch trực tiếp Tier1FX Professional, số tiền nạp tối thiểu yêu cầu là 1000 USD. Mức tiền nạp tối thiểu cho tài khoản Tiêu chuẩn có thể khác nhau tùy theo phương thức thanh toán được chọn.
Các Loại Tài Khoản
Tier1FX cung cấp các loại tài khoản bao gồm Tài khoản Tiêu chuẩn và tài khoản Demo Không Rủi Ro. Số tiền nạp tối thiểu cho tài khoản Tiêu chuẩn là 1000 USD, với đòn bẩy lên tới 1:30 cho khách hàng bán lẻ và 1:100 cho khách hàng chuyên nghiệp.
Tài Khoản Tiêu Chuẩn Tier1FX
Tài khoản Tiêu chuẩn của Tier1FX hoạt động theo mô hình STP/DMA, với mức tiền nạp tối thiểu là 1000 EUR/USD/GBP. Đòn bẩy tối đa là 1:30 cho khách hàng bán lẻ và 1:100 cho khách hàng chuyên nghiệp. Chênh lệch bắt đầu từ 0,2 pip và quy mô giao dịch tối thiểu là 0,01 lô. Hoa hồng cho các cặp FX là 4,50 USD bằng GBP, 5 USD bằng EUR và 5,50 USD bằng USD.
Nền Tảng Giao Dịch
Tier1FX cung cấp nhiều lựa chọn nền tảng giao dịch, bao gồm MetaTrader 4 (MT4), JForex, Fortex 6, và API Fix, với khả năng truy cập từ máy tính để bàn, thiết bị di động và phiên bản web.
MetaTrader 4 (MT4)
MT4 đi kèm với 30 chỉ báo kỹ thuật cài sẵn, 3 kiểu biểu đồ và 9 khung thời gian. Nền tảng này hỗ trợ EA và giao dịch bằng một cú nhấp chuột, với giao diện có thể tùy chỉnh.
JForex
JForex có hơn 180 chỉ báo kỹ thuật, biểu đồ nâng cao, công cụ phân tích và nhiều tính năng đặt lệnh, hỗ trợ hơn 20 ngôn ngữ.
Fortex 6
Fortex 6 cung cấp nhiều loại lệnh, giao dịch bằng một cú nhấp chuột, lập biểu đồ nâng cao và phân tích kỹ thuật. Giao diện thân thiện với người dùng và hỗ trợ nhiều ngôn ngữ.
API FIX
API FIX chạy nhẹ và nhanh, lý tưởng cho những người có kiến thức lập trình nâng cao. Nó hỗ trợ tiếp cận thị trường trực tiếp và EA, cũng có sẵn thông qua MT4.
Các Công Cụ Giao Dịch của Tier1FX
Ngoại hối
Giao dịch ngoại hối liên quan đến việc trao đổi tiền tệ giữa các cá nhân, công ty và tổ chức tài chính theo tỷ giá thả nổi.
Hàng hóa
Thị trường hàng hóa cho phép giao dịch các sản phẩm hàng hóa dựa trên hợp đồng.
Chỉ số
Chỉ số chứng khoán đại diện cho một tập hợp các công ty lớn nhất của một quốc gia hoặc một thị trường chứng khoán cụ thể, đo lường giá trị của một phần cụ thể của thị trường.
Kim loại quý
Giao dịch vàng, bạc và các kim loại quý khác dưới dạng hàng hóa cứng dựa trên hợp đồng.
Năng lượng
Sự biến động của giá năng lượng do các yếu tố chính trị, môi trường và nhiều yếu tố khác khiến nó trở thành một lựa chọn giao dịch phổ biến.
Tiền điện tử
Các loại tiền điện tử có thể giao dịch bao gồm:
- Bitcoin (BTC): Tiền kỹ thuật số lớn nhất về giá và vốn hóa thị trường.
- Litecoin (LTC): Tương tự Bitcoin nhưng khác về khả năng mở rộng.
- Ethereum (ETH): Tiền điện tử lớn thứ hai, cho phép tạo hợp đồng thông minh.
- Ripple (RPL): Phổ biến với các ngân hàng lớn, sử dụng hệ thống thanh toán tổng thời gian thực.
- Bitcoin Cash (BCH): Phiên bản mới của blockchain với các quy tắc khác.
Tier1FX cung cấp hơn 60 cặp tiền tệ, các tùy chọn kim loại như vàng và bạc, 10 chỉ số tiền mặt, và 5 CFD tiền điện tử bao gồm Bitcoin, Bitcoin Cash, Ethereum, Litecoin và Ripple.
Phí, Spread và Hoa hồng của Tier1FX
Tier1FX chia chi phí thành hai loại: phí giao dịch cơ bản (chênh lệch giá, phí hoa hồng, phí hoán đổi) và phí quản trị. Hoa hồng được tính dựa trên loại tiền tệ của tài khoản:
- EUR: 5 USD cho FX, 6 USD cho hàng hóa, 0.50 USD cho CFD.
- USD: 5.50 USD cho FX, 6.50 USD cho hàng hóa, 0.60 USD cho CFD.
- GBP: 4.50 USD cho FX, 6.50 USD cho hàng hóa, 0.50 USD cho CFD.
Phí rút tiền 20 USD hoặc 15 EUR/GBP được tính khi chuyển khoản ngân hàng, cùng với phí chuyển đổi tiền tệ cao hơn 500 điểm so với tỷ giá FX thể thao.
Phương Thức Nạp Rút của Tier1FX
Tier1FX yêu cầu tiền nạp tối thiểu 1000 USD, EUR hoặc GBP để mở tài khoản. Phương thức thanh toán giới hạn ở thẻ và chuyển khoản ngân hàng, không hỗ trợ ví điện tử. Tiền gửi của bên thứ ba không được chấp nhận và không tính phí gửi tiền.
Việc rút tiền chỉ được ghi có vào cùng tài khoản ngân hàng hoặc thẻ được sử dụng để gửi tiền. Lợi nhuận chỉ có thể rút bằng chuyển khoản ngân hàng, với phí 20 USD hoặc 15 EUR/GBP cộng với phí ngân hàng từ 20 USD đến 50 USD. Yêu cầu rút tiền được xử lý trong vòng một ngày làm việc, nhưng có thể mất vài ngày để tiền hiển thị trong tài khoản.
Kết luận
Tier1FX chỉ cung cấp một tài khoản trực tiếp với yêu cầu nạp tiền cao 1000 USD/EUR/GBP. Tài khoản có mức chênh lệch thấp từ 0.2 pip, với phí hoa hồng dựa trên loại tiền tệ của tài khoản. Tại thời điểm đánh giá, TraderSkill nhận định Tier1FX chưa thật sự phù hợp với các trader tại Việt Nam do yêu cầu nạp tiền tối thiểu cao và các đặc điểm giao dịch không quá nổi bật.