Sóng Elliott là một công cụ phân tích kỹ thuật quan trọng, được áp dụng rộng rãi trong các thị trường tài chính như chứng khoán, ngoại hối, và tiền điện tử. Công cụ này giúp các nhà đầu tư dự đoán và phân tích xu hướng giá của thị trường một cách hiệu quả.
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức cơ bản về sóng Elliott, bao gồm nguyên tắc cốt lõi, cách áp dụng và những lưu ý quan trọng khi sử dụng. Bạn cũng sẽ tìm hiểu về các ưu điểm và lợi ích của việc sử dụng sóng Elliott trong giao dịch ngoại hối.
Hãy cùng khám phá và áp dụng những kiến thức này để nâng cao hiệu quả giao dịch và đạt được lợi nhuận cao hơn nhé.
Tìm hiểu lịch sử ra đời lý thuyết sóng Elliott
Lý thuyết sóng Elliott, được đặt theo tên của Ralph Nelson Elliott (28/7/1871 – 15/1/1948), là một công cụ phân tích kỹ thuật quan trọng trong thị trường tài chính. Elliott, một kế toán viên chuyên nghiệp và tác giả người Mỹ, đã phân tích dữ liệu lịch sử chứng khoán trong nhiều năm và kết luận rằng sự chuyển động của thị trường chứng khoán có thể được dự đoán bằng cách quan sát và xác định các mô hình sóng lặp lại.
Lý thuyết sóng Elliott không chỉ áp dụng cho thị trường chứng khoán mà còn được sử dụng rộng rãi trong các thị trường tài chính khác, bao gồm cả Forex. Elliott mô tả các mô hình sóng như là biểu hiện của hành vi đám đông, cho thấy sự thay đổi tâm lý từ bi quan đến lạc quan và ngược lại, theo một quy luật tự nhiên tạo ra các mô hình giá có thể đo lường được.
Ông phân biệt 11 mô hình biến động giá, hay còn gọi là các mô hình sóng, và mô tả chi tiết cách hình thành cũng như các phiên bản lớn hơn của chúng. Lý thuyết sóng Elliott là một tập hợp các mô hình giá và giải thích về vị trí của chúng trong tiến trình phát triển chung của thị trường. Thị trường thường phát triển qua các chu kỳ luân phiên giữa giai đoạn tăng trưởng và suy thoái, với các mô hình tương tự nhau ở các kích cỡ khác nhau.
Elliott lần đầu tiên xuất bản lý thuyết của mình vào năm 1938 trong cuốn sách “The Wave Principle.” Năm 1939, ông tổng kết lý thuyết sóng trong một loạt bài viết trên tạp chí Financial World. Cuối cùng, vào năm 1946, Elliott trình bày lý thuyết sóng một cách toàn diện nhất trong tác phẩm lớn cuối cùng của mình, “Nature’s Laws: The Secret of the Universe.”
Thông tin về cấu trúc mô hình sóng Elliott
Lý thuyết sóng Elliott cho rằng thị trường diễn biến theo các mô hình 5 sóng trong xu hướng chủ đạo, sau đó hồi lại qua các quá trình điều chỉnh 3 sóng hoặc 5 sóng trước khi tiếp tục trở lại xu hướng chủ đạo.
Các mô hình sóng trong xu hướng chủ đạo luôn theo cấu trúc 5 sóng và được đánh số 1-2-3-4-5. Trong khi đó, các mô hình diễn biến ngược với xu hướng chủ đạo thường là các mô hình 3 sóng, nhưng đôi khi có thể là 5 sóng, và được đánh dấu bằng các chữ cái A-B-C (D-E).
Cụ thể, một chu kỳ sóng Elliott bao gồm 8 sóng: 5 sóng đẩy được đánh số từ 1 đến 5 và 3 sóng điều chỉnh được đánh dấu là A, B và C.
Mô hình sóng đẩy
- Sóng 1: Đây là sóng đầu tiên của một chu kỳ tăng giá, thường là một đợt tăng mạnh và kéo dài trong thời gian ngắn.
- Sóng 2: Sóng này là đợt điều chỉnh đầu tiên sau sóng 1, thường là một đợt giảm giá nhưng kéo dài thời gian ngắn hơn so với sóng 1.
- Sóng 3: Đây là sóng tăng mạnh nhất và dài nhất trong chu kỳ, thường mạnh hơn và kéo dài hơn sóng 1. Sóng 3 thường thu hút nhiều nhà đầu tư, đẩy giá lên cao.
- Sóng 4: Sóng này là đợt điều chỉnh thứ hai, thường là một đợt giảm giá nhưng kéo dài thời gian ngắn hơn so với sóng 2.
- Sóng 5: Đây là sóng tăng cuối cùng trong chu kỳ, thường yếu hơn sóng 3 và kéo dài trong thời gian ngắn hơn. Sóng này kết thúc chu kỳ tăng giá.
Lưu ý quan trọng cho các trader
Trong ba sóng đẩy (sóng 1, sóng 3, và sóng 5), luôn có một sóng mở rộng (dài hơn) hai sóng còn lại. Thông thường, sóng mở rộng này là sóng 3 hoặc sóng 5. Việc nhận biết sóng mở rộng này là rất quan trọng để xác định xu hướng và đưa ra quyết định giao dịch chính xác.
Mô hình sóng điều chỉnh
Kết thúc giai đoạn sóng đẩy là sự xuất hiện của các sóng điều chỉnh, hay còn gọi là sóng hồi, bao gồm các hành động giá ngược lại với xu hướng chính hiện tại.
- Sóng A: Đây là sóng giảm giá đầu tiên trong chu kỳ điều chỉnh, thường kéo dài trong thời gian ngắn.
- Sóng B: Sóng này là sóng hồi tăng giá đầu tiên trong chu kỳ điều chỉnh, thường là một đợt tăng giá ngắn hơn so với sóng A.
- Sóng C: Đây là sóng giảm giá cuối cùng trong chu kỳ điều chỉnh, và thường có đà giảm mạnh hơn so với sóng A. Sóng C hoàn thành giai đoạn điều chỉnh của chu kỳ sóng.
Các mô hình sóng điều chỉnh
Sóng điều chỉnh thường hình thành ba mô hình cơ bản, đồng thời cũng là nền tảng cho 18 mô hình khác:
- 1. Mô hình Zig-zag
- 2. Mô hình phẳng
- 3. Mô hình tam giác
Mô hình Zig-zag
Đây là mô hình sóng điều chỉnh phổ biến nhất, gồm ba sóng con. Mô hình này đặc trưng bởi một sóng giảm mạnh (sóng A) tiếp tục theo sau bởi một sóng hồi tăng nhẹ (sóng B) và cuối cùng là một sóng giảm mạnh khác (sóng C). Sóng A và C thường là sóng giảm, trong khi sóng B là sóng tăng ngắn hạn.
Mô hình phẳng (Flats)
Mô hình phẳng là dạng sóng hồi di chuyển theo phương ngang. Trong mô hình này, các sóng có chiều dài tương đối bằng nhau. Sóng A và sóng C cùng chiều và ngược chiều với sóng B. Đôi khi, sóng B có thể vượt qua đỉnh ban đầu của sóng A.
Mô hình tam giác (Triangles)
Mô hình tam giác gồm nhiều sóng con tăng và giảm giá, tạo thành hình dạng tam giác. Mô hình này biểu hiện sự chuyển đổi giữa sóng đẩy và sóng điều chỉnh trong chu kỳ thị trường. Mô hình tam giác có thể là tam giác tăng hoặc tam giác giảm, tùy thuộc vào xu hướng chính của thị trường.
Các mô hình sóng điều chỉnh này, kết hợp với các sóng đẩy, tạo nên một hệ thống phân tích phức tạp trong lý thuyết sóng Elliott, giúp dự đoán xu hướng thị trường một cách chính xác.
Chú ý:
Trong lý thuyết sóng Elliott, sóng đẩy (sóng chủ) và sóng điều chỉnh luôn xen kẽ nhau ở mọi cấp độ xu hướng và trong mọi khung thời gian.
- Sóng đẩy (Impulse Wave): Một sóng đẩy bao gồm 5 sóng cấp dưới và di chuyển theo hướng của xu hướng chính (sóng cấp cao hơn).
- Sóng điều chỉnh (Corrective Wave): Một sóng điều chỉnh luôn bao gồm 3 sóng cấp dưới và di chuyển ngược hướng với xu hướng chính (sóng cấp cao hơn).
Chi tiết ba quy tắc của sóng Elliott
Một mô hình sóng Elliott hợp lệ phải tuân thủ ba quy tắc sau:
- 1. Sóng 2 không thoái lui quá điểm bắt đầu của sóng 1: Sóng 2 có thể điều chỉnh nhưng không được vượt quá điểm khởi đầu của sóng 1.
- 2. Sóng 3 không phải là sóng ngắn nhất trong các sóng đẩy (1, 3, 5): Sóng 3 phải dài hơn ít nhất một trong hai sóng đẩy còn lại (sóng 1 và sóng 5).
- 3. Sóng 4 không vi phạm khu vực giá của sóng 1: Sóng 4 không được đi vào vùng giá đã tạo bởi sóng 1.
Hiện tượng sóng trong sóng ở lý thuyết sóng Elliott
Hình minh họa bên dưới cho thấy cách mà hiện tượng sóng trong sóng được hình thành theo lý thuyết sóng Elliott.
Bắt đầu là mô hình sóng chủ (impulse wave) kết thúc tại đỉnh 1 (sóng 1). Mô hình này chỉ ra rằng dao động giá ở cấp độ sóng lớn hơn cũng theo hướng đi lên, đồng thời báo hiệu sự khởi đầu của chu kỳ điều chỉnh 3 sóng, được gọi là sóng 2. Các sóng 3, 4 và 5 sau đó hoàn thiện chu kỳ sóng chủ lớn hơn, gọi là sóng (1).
Cấu trúc sóng chủ của sóng 1 cho thấy rằng dao động giá ở cấp độ sóng lớn hơn (sóng (1)) theo chiều đi lên. Sau quá trình điều chỉnh ở sóng (2), các sóng (3), (4) và (5) sẽ hoàn thiện chu kỳ sóng chủ của cấp độ sóng lớn hơn nữa, gọi là sóng [1].
Sau đó, quá trình điều chỉnh theo 3 sóng ở cùng cấp độ sóng sẽ diễn ra, được gọi là sóng [2]. Quá trình này tiếp tục phát triển, hoàn thiện toàn bộ cấu trúc sóng.
Đánh giá cấp độ sóng Elliott
Cấp độ sóng Elliott là thuật ngữ được sử dụng để xác định các chu kỳ thời gian, giúp nhà phân tích định vị chính xác sóng trong bối cảnh tổng thể của thị trường. Có 9 cấp độ sóng chính, từ những chu kỳ kéo dài hàng thế kỷ đến những chu kỳ chỉ vài phút.
- 1. Grand Super Cycle
- 2. Super Cycle
- 3. Cycle
- 4. Primary
- 5. Intermediate
- 6. Minor
- 7. Minute
- 8. Minuette
- 9. Subminuette
Trong thực tế giao dịch, việc nhớ tên các cấp độ sóng này không quá cần thiết. Quan trọng hơn là bạn hiểu và nắm vững các nguyên tắc và lý thuyết giao dịch với sóng Elliott, từ đó có thể áp dụng hiệu quả vào việc phân tích và dự đoán thị trường.
Các tên gọi và ký hiệu của 11 dạng mô hình sóng
- Mô hình Impulse (được ký hiệu là IM)
- Mô hình Leading Diagonal Triangle (được ký hiệu là LD)
- Mô hình Ending Diagonal Triangle (được ký hiệu là ED)
- Mô hình Zigzag (được ký hiệu là ZZ)
- Mô hình Double Zigzag (được ký hiệu là DZ)
- Mô hình Triple Zigzag (được ký hiệu là TZ)
- Mô hình Flat (được ký hiệu là FL)
- Mô hình Double Three (được ký hiệu là D3)
- Mô hình Triple Three (được ký hiệu là T3)
- Mô hình Contracting Triangle (được ký hiệu là CT)
- Mô hình Extending Triangle (được ký hiệu là ET)
Một số ứng dụng lý thuyết sóng Elliott trong giao dịch
Được phát triển bởi Ralph Nelson Elliott vào những năm 1930, Lý thuyết sóng Elliott liên quan đến việc phân tích các mô hình giá và tâm lý thị trường để xác định các xu hướng và sự đảo ngược tiềm năng của thị trường. Theo lý thuyết này, thị trường di chuyển theo các chu kỳ lặp đi lặp lại của sóng đẩy và sóng điều chỉnh.
Sau khi đã làm quen với Lý thuyết sóng Elliott và các nguyên tắc của nó, bạn cần hiểu rõ các khái niệm cơ bản như sóng đẩy (di chuyển theo hướng của xu hướng chính) và sóng điều chỉnh (di chuyển ngược lại xu hướng chính).
Dưới đây là hướng dẫn từng bước về cách giao dịch với Lý thuyết sóng Elliott:
Xác định xu hướng
Bước đầu tiên trong Lý thuyết sóng Elliott là xác định hướng của xu hướng cơ bản trên thị trường. Xu hướng có thể là tăng (bullish) hoặc giảm (bearish). Sử dụng các công cụ phân tích kỹ thuật như đường trung bình động, đường xu hướng và các mô hình giá để chính xác hóa xu hướng.
Đếm sóng
Tiếp theo là việc đếm sóng dựa trên nguyên tắc Sóng Elliott. Các sóng đẩy được đánh số từ 1 đến 5, trong khi các sóng điều chỉnh được đánh dấu bằng các chữ cái (A, B, C). Đếm sóng giúp bạn xác định sóng hiện tại đang diễn ra và dự đoán biến động giá trong tương lai.
Áp dụng các mức thoái lui Fibonacci
Sử dụng các mức Fibonacci thoái lui để xác định các mục tiêu giá tiềm năng để điều chỉnh trong xu hướng lớn hơn. Các mức Fibonacci phổ biến là 38,2%, 50% và 61,8%. Đây là các vùng hỗ trợ hoặc kháng cự nơi giá có thể đảo chiều.
Phân tích mối quan hệ của các sóng
Quan sát mối quan hệ giữa các loại sóng khác nhau là bước quan trọng trong Lý thuyết sóng Elliott.
Ví dụ, sóng 3 thường là sóng mạnh nhất và dài nhất trong chu kỳ, trong khi sóng 2 thường thoái lui một phần đáng kể của sóng 1. Việc hiểu các mối quan hệ này giúp bạn dự đoán độ dài và cường độ tiềm năng của các sóng trong tương lai.
Xác nhận với các chỉ báo khác
Kết hợp phân tích Sóng Elliott với các chỉ báo kỹ thuật khác để tăng độ tin cậy cho các tín hiệu giao dịch của bạn. Tìm kiếm điểm hợp lưu giữa các mẫu Sóng Elliott, đường xu hướng, đường trung bình động và các chỉ báo dao động như MACD hoặc RSI.
Đặt điểm vào và thoát lệnh
Sau khi xác định mô hình sóng tiềm năng và xác nhận nó bằng các chỉ báo khác, hãy xác định điểm vào và thoát lệnh của bạn. Điều này có thể bao gồm hoàn thành mô hình sóng, đột phá khỏi cấu trúc điều chỉnh hoặc tín hiệu đảo chiều từ các chỉ báo phụ trợ.
Quản lý rủi ro
Thực hiện các kỹ thuật quản lý rủi ro thích hợp để bảo vệ vốn của bạn. Đặt các lệnh Stop Loss để giới hạn các khoản lỗ tiềm ẩn nếu thị trường di chuyển ngược lại dự đoán của bạn. Bên cạnh đó, xem xét sử dụng Trailing Stop để tự động điều chỉnh mức Stop Loss khi giao dịch thuận lợi cho bạn.
Không chiến lược giao dịch nào đảm bảo hoàn toàn thành công, vì vậy hãy luôn giao dịch có trách nhiệm và sẵn sàng đối mặt với các rủi ro tiềm ẩn.
Kết luận
Sau khi nghiên cứu về sóng Elliott, ta thấy đây là một công cụ phân tích kỹ thuật mạnh mẽ và được sử dụng rộng rãi trong thị trường tài chính. Với cấu trúc và các mô hình sóng điều chỉnh, sóng Elliott giúp nhà đầu tư và trader nhận biết xu hướng thị trường và dự đoán các đỉnh và đáy của thị trường.
Tuy nhiên, như mọi phương pháp giao dịch, sóng Elliott cũng có những rủi ro và hạn chế riêng. Để áp dụng sóng Elliott hiệu quả, cần có sự kiên nhẫn và kỹ năng phân tích tốt, đặc biệt là trong việc xác định các mô hình sóng điều chỉnh và các điểm đáy, đỉnh của thị trường. Chúc các trader giao dịch thành công!