Pivot Point hay còn gọi là “Điểm Xoay”, là một trong những chỉ báo đáng tin cậy nhất mà các trader kỳ cựu thường xuyên sử dụng. Pivot Point giúp các nhà giao dịch dễ dàng xác định các mức hỗ trợ và kháng cự quan trọng trên biểu đồ.
Tuy nhiên, mặc dù phổ biến, việc ứng dụng điểm Pivot trong giao dịch không phải lúc nào cũng dễ dàng. Vì lý do đó, bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn chi tiết về Pivot Point là gì và làm thế nào để giao dịch hiệu quả với chỉ báo này.
Pivot Point là gì?
Pivot Point hay còn được các trader gọi là điểm xoay Pivot, là một chỉ báo kỹ thuật giúp xác định xu hướng thị trường trong các khoảng thời gian khác nhau.
Điểm xoay Pivot là giá trị trung bình của mức cao, mức thấp và giá đóng cửa của ngày trước đó. Khi mở cửa ngày tiếp theo, nếu giá nằm trên điểm xoay Pivot, điều này cho thấy xu hướng giá sẽ tăng. Ngược lại, nếu giá nằm dưới điểm xoay Pivot, điều này cho thấy xu hướng giá sẽ giảm.
Pivot Point giúp xác định tâm lý chung của thị trường, cho biết liệu thị trường đang có xu hướng tăng hay giảm.
Tìm hiểu cấu tạo điểm xoay Pivot Point
Chỉ báo kỹ thuật Pivot Point bao gồm 7 đường chính như sau:
- Đường Pivot còn gọi là đường trung tâm (P), trục giữa.
- 3 đường Resistance, nằm phía trên đường trung tâm, được ký hiệu là R1, R2, và R3.
- 3 đường Support, nằm phía dưới đường trung tâm, được ký hiệu là S1, S2, và S3.
Tổng cộng có 10 điểm xoay, nhưng trong thực tế, giá thường chỉ chạm đến S3 và R3, rất hiếm khi chạm tới S4, S5, R4, và R5. Vì vậy, thông thường chỉ có 6 điểm xoay được sử dụng thường xuyên.
Đánh giá điểm khác biệt của chỉ báo Pivot Point
Điểm xoay Pivot luôn cố định và không thay đổi trong suốt một ngày giao dịch, khác biệt rõ rệt so với các đường như EMA, Trendline, hay các mức kháng cự và hỗ trợ.
Pivot Point được tính dựa trên giá cao nhất, giá thấp nhất, và giá đóng cửa của ngày hôm trước. Từ đó, các mức hỗ trợ (S1, S2, S3) và kháng cự (R1, R2, R3) cũng như điểm Pivot cho ngày giao dịch tiếp theo được xác định.
Nhờ vào tính ổn định này, trader có thể theo dõi các mức quan trọng suốt ngày giao dịch. Đặc biệt, đường trung tâm (P) hay trục giữa là mức giá quan trọng nhất trong ngày, thể hiện sự cân bằng giữa lực mua và lực bán.
Chi tiết công thức tính Pivot Point
Công thức tính Pivot Point như sau:
Pivot Point = (Giá thấp + Giá cao + Giá đóng cửa) / 3
Lưu ý: Các mức giá này đều dựa trên kỳ giao dịch trước.
Các mức hỗ trợ (S) được tính như sau:
- S1 = (2 x Pivot Point) – Giá cao nhất của kỳ trước
- S2 = Pivot Point – R1 + S1
- S3 = Pivot Point – R2 + S2
Các mức kháng cự (R) được tính như sau:
- R1 = (2 x Pivot Point) – Giá thấp nhất của kỳ trước
- R2 = R1 + Pivot Point – S1
- R3 = Pivot Point – R2 + S2
Nhìn kỹ vào công thức, ta thấy rằng cả R1, R2, R3 và S1, S2, S3 đều dựa vào giá trị của Pivot Point (P).
Vì vậy, điểm xoay Pivot là yếu tố quan trọng nhất quyết định các mức hỗ trợ và kháng cự.
Đánh giá ưu nhược điểm của chỉ báo Pivot Point
Một số ưu điểm và nhược điểm của việc sử dụng Pivot Point trong giao dịch như sau:
Ưu điểm
- Cung cấp các ngưỡng giá để xác định thời điểm tiềm năng cho mua/bán.
- Giúp nhận biết xu hướng chung của thị trường.
- Được sử dụng để phân tích các vùng biến động giá.
- Dự báo được các mức kháng cự và hỗ trợ trong tương lai.
- Cung cấp thông tin về trạng thái thị trường (tăng, giảm hoặc đi ngang).
- Có thể kết hợp hiệu quả với các chỉ báo kỹ thuật khác như RSI, MACD, Khối lượng giao dịch để tăng cường hiệu quả giao dịch.
- Phù hợp với mọi khung thời gian và chỉ báo không thay đổi trong một ngày.
Nhược điểm
- Khi mức giá thấp và mức giá cao của kỳ trước quá gần nhau, có thể dễ dàng xuất hiện các tín hiệu giả.
- Xác định điểm cắt lỗ dựa trên Pivot Point có thể khó khăn nếu khoảng cách giữa các vùng hỗ trợ và kháng cự trải qua biến động lớn.
- Việc đặt stop loss dựa trên Pivot Point thường khó duy trì tỷ lệ lợi nhuận so với rủi ro (R:R) trong những điều kiện thị trường biến động mạnh.
Hướng dẫn cách cài đặt Pivot Point
Hướng dẫn cài đặt trên MT4
Để cài đặt chỉ báo Pivot Point trên phần mềm MT4, bạn có thể làm theo các bước sau:
- Bước 1: Tải chỉ báo FXI Pivots từ link dưới và giải nén nó: LINK
- Bước 2: Mở phần mềm MT4 và chọn File > Open Data Folder.
- Bước 3: Trong cửa sổ thư mục Mở dữ liệu, chọn MQL4 > Indicators. Sao chép và dán tệp FXI Pivots.ex4 (đã giải nén) vào thư mục Indicators.
- Bước 4: Quay lại giao diện chính của MT4 và nhấn Ctrl + N để mở hộp Navigator.
- Bước 5: Trong Navigator, tìm đến thư mục Indicators, chuột phải vào đó và chọn Refresh.
- Bước 6: Tìm kiếm chỉ báo FXI Pivots trong danh sách, nhấp đúp chuột để áp dụng nó lên biểu đồ giao dịch của bạn.
Với các bước đơn giản này, bạn sẽ có thể cài đặt và sử dụng chỉ báo Pivot Point trên nền tảng MT4 một cách dễ dàng.
Cách sử dụng Pivot Point trên Trading View
Để sử dụng chỉ báo Pivot Point trên TradingView, bạn có thể làm theo các bước sau đây:
Truy cập vào TradingView và mở biểu đồ mà bạn muốn áp dụng Pivot Point.
Nhấp vào mục “Các chỉ báo” trên thanh công cụ bên trên (hoặc sử dụng tổ hợp phím Ctrl + I để mở hộp thoại Chỉ báo).
Trong hộp tìm kiếm, nhập từ khóa “Pivot” và chọn “Điểm Pivot” từ các kết quả tìm kiếm.
Chỉ báo Pivot Point sẽ được áp dụng tự động lên biểu đồ của bạn.
Với những bước đơn giản này, bạn đã có thể cài đặt và sử dụng Pivot Point trên TradingView để giúp phân tích và đưa ra quyết định giao dịch một cách thuận tiện và hiệu quả.
Làm sao giao dịch hiệu quả với Pivot Point?
Sau khi đã hiểu về Pivot Point và công thức tính, ta có thể áp dụng nó vào giao dịch dựa trên các mức hỗ trợ và kháng cự. Dưới đây là những phương pháp giao dịch hiệu quả với Pivot Point:
Giao dịch trong thị trường đi ngang
Khi thị trường không có xu hướng rõ ràng và giá dao động trong khoảng giữa các mức hỗ trợ và kháng cự, bạn có thể thực hiện các lệnh mua (BUY) tại hỗ trợ và các lệnh bán (SELL) tại kháng cự.
Cụ thể:
- Mở lệnh BUY khi giá tiến đến vùng hỗ trợ S1, S2 hoặc S3.
- Mở lệnh SELL khi giá tiến đến vùng kháng cự R1, R2 hoặc R3.
Lưu ý:
Đặt Stoploss phía dưới mức hỗ trợ và phía trên mức kháng cự một khoảng pips để bảo vệ vốn đầu tư.
Kết hợp các chỉ báo và công cụ hỗ trợ khác như nến Heikin Ashi, RSI, MACD,… để tối ưu hóa chiến lược giao dịch.
Giao dịch khi thị trường BreakOut
Trong trường hợp này, các trader có thể lựa chọn một trong hai phương án:
- Phương án thứ nhất: Đặt các lệnh Buy Stop/Sell Stop một khoảng cách từ vùng kháng cự/hỗ trợ và chốt lời tại mức hỗ trợ/kháng cự gần nhất.
- Phương án thứ hai: Chờ đợi giá retest và phục hồi sau khi Breakout, sau đó tiến hành mở lệnh và đặt mục tiêu chốt lời tại mức kháng cự/hỗ trợ gần nhất.
Giao dịch khi thị trường đảo chiều
Khi thị trường đảo chiều, đây là tình huống đòi hỏi sự chú ý đặc biệt và kỹ năng phân tích kỹ thuật để đảm bảo các quyết định giao dịch được chính xác. Với điểm xoay Pivot, các mức hỗ trợ (S) và kháng cự (R) được xác định sẽ duy trì không đổi trên mọi khung thời gian. Do đó, khi giá tiếp cận các khu vực này và xuất hiện các mô hình nến đảo chiều tương tự với các mức R hoặc S, đây là cơ hội tốt để thực hiện giao dịch.
Ví dụ, bạn có thể nhìn vào trường hợp khi giá đang trong xu hướng tăng và vượt qua điểm Pivot. Khi giá tiếp cận mức R3 và xuất hiện một mô hình nến đảo chiều mạnh, đây có thể là dấu hiệu cho một xu hướng giảm tiếp theo từ mức này.
Các lưu ý khi giao dịch với Pivot Point
Pivot Point là một công cụ phổ biến và hữu ích trong phân tích kỹ thuật Forex. Công thức tính Pivot Point dựa trên giá cao nhất, giá thấp nhất và giá đóng cửa của phiên giao dịch trước đó, từ đó xác định các mức hỗ trợ và kháng cự trên biểu đồ giá.
Để sử dụng Pivot Point hiệu quả trong giao dịch Forex, có vài điểm quan trọng cần lưu ý:
Xác định xu hướng chung của thị trường: Trước khi giao dịch dựa trên Pivot Point, bạn cần phải xác định rõ xu hướng chung của thị trường. Trong một xu hướng tăng, tìm điểm BUY khi giá tiệm cận các vùng S1, S2, S3. Ngược lại, trong một xu hướng giảm, tìm điểm SELL khi giá tiệm cận các vùng R1, R2, R3.
Kết hợp với các vùng giá kháng cự và hỗ trợ: Khi giao dịch với Pivot Point, quan sát các vùng S hoặc R mà trước đó đã có sự hình thành các mức kháng cự hoặc hỗ trợ. Việc này giúp củng cố lệnh giao dịch của bạn với sự hậu thuẫn từ các mức kháng cự và hỗ trợ trước đó, làm tăng tỷ lệ thành công của giao dịch.
Sử dụng cùng với các công cụ khác trong phân tích kỹ thuật: Pivot Point không nên được sử dụng đơn lẻ mà nên kết hợp với các công cụ khác như đường trung bình động (Moving Average), các chỉ báo đồ thị và mô hình giá. Kết hợp các công cụ này giúp bạn xác định các điểm vào lệnh và ra lệnh một cách chính xác và hiệu quả hơn.
Kết luận
Thị trường giao dịch, đặc biệt là thị trường Forex. Đây là một công cụ chỉ báo vô cùng quan trọng và được rất nhiều trader kinh nghiệm tin dùng.
Để tối ưu hóa chiến lược giao dịch, các trader cần kết hợp Pivot Point với các công cụ phân tích kỹ thuật khác để giảm thiểu rủi ro và tối đa hóa lợi nhuận. Việc này giúp họ đưa ra các quyết định giao dịch chính xác hơn và tự tin hơn trong thị trường biến động.
Chúng tôi hy vọng rằng những thông tin này sẽ giúp bạn tiếp cận Pivot Point một cách hiệu quả hơn và đạt được thành công trong giao dịch của mình. Chúc các bạn giao dịch thành công và luôn có những quyết định đúng đắn!