Moral Hazard là một khái niệm quan trọng trong kinh tế học và tài chính, thường được dùng để chỉ một loại rủi ro liên quan đến hành vi và đạo đức của các đối tượng kinh tế. Vậy thực sự, Moral Hazard là gì và nó ảnh hưởng như thế nào đến hệ thống kinh tế và xã hội? Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu bản chất của Moral Hazard và khám phá chi tiết về tác động của nó, giúp bạn hiểu rõ hơn về cách nó có thể làm biến đổi các quyết định và hành vi trong các hoạt động tài chính và kinh tế.
Moral Hazard là gì?
Moral Hazard hay còn gọi là rủi ro đạo đức là một thuật ngữ quan trọng trong kinh tế và tài chính, chỉ hiện tượng rủi ro phát sinh khi các cá nhân hoặc tổ chức có hành vi không đúng đắn do tình trạng đạo đức suy thoái. Tình huống này xảy ra khi một bên có lợi thế thông tin hành động theo cách có lợi cho bản thân, mặc dù hành động đó có thể gây tổn hại cho bên còn lại, vốn không có thông tin đầy đủ.
Hiện tượng Moral Hazard thường xuất hiện sau khi một giao dịch đã được thực hiện, khi một bên tiến hành các hành động không minh bạch, làm giảm lợi ích của đối tác còn lại. Đối với bên không có thông tin đầy đủ, những hành vi không chính đáng và gây nguy hiểm có thể do bên có thông tin ưu thế thực hiện. Khi một bên trong thỏa thuận không chịu trách nhiệm về các rủi ro tiềm ẩn, nguy cơ xảy ra Moral Hazard càng cao. Hiện tượng này không chỉ phổ biến trong ngành cho vay và bảo hiểm mà còn có thể xuất hiện trong mối quan hệ lao động giữa người sử dụng lao động và người lao động.
Những thuật ngữ cần chú ý của Moral Hazard
Thông tin bất cân xứng
Thông tin bất cân xứn hay còn gọi là bất cân xứng thông tin (Asymmetric information) là mô tả tình trạng khi các bên trong một giao dịch không chia sẻ thông tin một cách đồng đều, dẫn đến sự chênh lệch về hiểu biết. Đơn giản mà nói, khi một bên sở hữu nhiều thông tin hơn và sử dụng nó để đưa ra quyết định, điều này có thể tạo ra sự bất công và gây thiệt hại cho bên còn lại hoặc thậm chí ảnh hưởng tiêu cực đến toàn xã hội. Hai vấn đề nghiêm trọng nhất phát sinh từ thông tin bất cân xứng là rủi ro đạo đức và lựa chọn đối nghịch.
Lựa chọn đối nghịch
Lựa chọn đối nghịch là hiện tượng xảy ra trong thị trường khi thông tin không được chia sẻ đồng đều, dẫn đến một tình trạng thông tin bị che giấu. Điều này xảy ra khi một bên, chẳng hạn như người mua hoặc người bán, nắm giữ thông tin chi tiết hơn về sản phẩm hoặc dịch vụ so với bên còn lại. Kết quả là, bên thiếu thông tin có thể đưa ra quyết định kém chính xác hoặc bị thiệt hại do không thể đánh giá đúng giá trị thực của sản phẩm. Lựa chọn đối nghịch làm nổi bật sự không công bằng trong thị trường, khi thông tin bất cân xứng dẫn đến các quyết định không hiệu quả.
Mâu thuẫn người uy quyền và bên được ủy thác
Mâu thuẫn người ủy quyền và bên được ủy thác, hay còn gọi là vấn đề Principal-Agent, diễn ra khi người được ủy quyền hoặc người đại diện không thực hiện nhiệm vụ theo đúng yêu cầu của người ủy quyền mà thay vào đó hành động vì lợi ích cá nhân. Mặc dù có liên quan đến rủi ro đạo đức (moral hazard), mâu thuẫn này còn mang theo yếu tố của lựa chọn đối nghịch.
Vấn đề này phát sinh khi quyền điều hành và quyền sở hữu bị phân chia trong một tình huống thông tin bất cân xứng. Khi một người được thuê để đại diện cho lợi ích của người sở hữu, nhưng lại hành động ngược lại để phục vụ lợi ích cá nhân, điều này dẫn đến sự bất hợp lý và thiệt hại cho người ủy quyền. Mâu thuẫn này thường xảy ra do sự thiếu đồng nhất trong mục tiêu và thông tin giữa các bên liên quan.
Agent problem
Agent Problem là một trường hợp đặc biệt của rủi ro đạo đức (Moral Hazard), trong đó bên được ủy quyền (đại lý) nắm giữ thông tin vượt trội so với bên ủy quyền (người giám sát). Do bên giám sát không thể theo dõi toàn diện các hoạt động của bên đại lý, và bên đại lý nhận thức được điều này, nên họ có thể hành động theo cách không nhất quán với lợi ích của bên giám sát.
Ví dụ: Một người quản lý ngân hàng có trách nhiệm cấp tín dụng cẩn thận để đảm bảo thu hồi vốn và lãi suất cho vay một cách an toàn. Tuy nhiên, có thể có những người quản lý thực hiện các khoản cho vay vào các dự án rủi ro cao nhằm trục lợi cá nhân qua các mối quan hệ không chính thức. Khi các dự án này gặp thất bại và dẫn đến mất vốn, ngân hàng và nền kinh tế sẽ bị thiệt hại nghiêm trọng, trong khi những người quản lý này có thể chỉ cần nghỉ việc và tìm một công việc khác mà không phải chịu trách nhiệm.
Agent Problem có thể dẫn đến việc lạm dụng quyền hạn, gây tổn hại cho bên giám sát và làm suy yếu sự ổn định của hệ thống tài chính hoặc tổ chức. Khi quyền lực không được kiểm soát và thông tin không được chia sẻ công bằng, nguy cơ về rủi ro đạo đức và những hệ quả tiêu cực là rất lớn.
Tìm hiểu nguồn gốc của Moral Hazard
Thuật ngữ “Moral Hazard” bắt nguồn từ ngành bảo hiểm và lần đầu tiên được các nhà cung cấp bảo hiểm tại Anh sử dụng từ thế kỷ 17. Đến những năm 1960, các nhà kinh tế Mỹ đã mở rộng khái niệm này để chỉ tình trạng kém hiệu quả phát sinh từ hành vi đạo đức không đúng đắn.
Qua thời gian, “Moral Hazard” đã trở thành một thuật ngữ phổ biến hơn, không chỉ giới hạn trong ngành bảo hiểm mà còn được áp dụng để diễn tả các yếu tố tâm lý khác. Trong nhiều quốc gia, thuật ngữ này được sử dụng nguyên bản bằng tiếng Anh hoặc được phiên âm theo ngôn ngữ địa phương. Tại Việt Nam, “Moral Hazard” được dịch thành nhiều cụm từ khác nhau như “Rủi ro đạo đức”, “Nguy hiểm đạo đức”, “Mối nguy đạo đức”, “Nguy cơ đạo đức”, “Suy thoái đạo đức”, “Chơi lận”, “Tính ỷ lại”, “Tâm lý ỷ lại”, “Ỷ thế làm liều”, hoặc thậm chí được giữ nguyên dưới dạng thuật ngữ gốc “Moral Hazard”.
Các ví dụ minh họa về Moral Hazard
Rủi ro đạo đức có thể phát sinh trong nhiều tình huống và lĩnh vực khác nhau, nhưng nó đặc biệt nổi bật trong các ngành như bảo hiểm và ngân hàng. Trong những lĩnh vực này, sự xuất hiện của rủi ro đạo đức thường gây ra những tác động sâu rộng và khó lường.
Lĩnh vực ngân hàng
Nguyên nhân gây ra rủi ro đạo đức
Trong lĩnh vực ngân hàng, “Moral Hazard” xuất hiện khi thiếu sự giám sát tài chính từ phía chính phủ và các cổ đông. Điều này tạo ra một môi trường trong đó các ngân hàng có thể tiếp tục thực hiện các hoạt động rủi ro mà không phải gánh chịu hậu quả. Nguyên nhân chính dẫn đến hiện tượng này là niềm tin rằng chính phủ sẽ can thiệp và cứu trợ các ngân hàng trong tình huống khó khăn để bảo vệ lợi ích của người gửi tiền. Sự kỳ vọng này có thể làm giảm động lực quản lý rủi ro, dẫn đến việc ngân hàng có thể bỏ qua các biện pháp phòng ngừa cần thiết và tăng cường hành vi rủi ro.
Rủi ro đạo đức trong việc cho vay và quản lý rủi ro tín dụng
Ngân hàng cũng có thể gặp phải hiện tượng “Moral Hazard” từ phía người vay. Khi ngân hàng không thực hiện thẩm định và đánh giá chính xác kế hoạch kinh doanh của người vay, người vay có thể bị khuyến khích sử dụng khoản vay một cách liều lĩnh hơn. Điều này tạo ra một tình huống không mong muốn cho ngân hàng và làm tăng nguy cơ rủi ro đạo đức.
Đối với các khoản vay lớn, ngân hàng thường áp dụng các cơ chế kiểm soát nghiêm ngặt và có xu hướng hạn chế việc cấp tín dụng cho các doanh nghiệp, ngay cả khi có mối quan hệ lâu dài với khách hàng. Điều này chủ yếu xuất phát từ lo ngại về rủi ro cao, đặc biệt khi chỉ một khoản vay gặp vấn đề cũng có thể kéo theo những hệ quả pháp lý nghiêm trọng.
Kết quả là một cơ chế “Moral Hazard” có thể xuất hiện, dẫn đến tình trạng chọn lựa đối nghịch. Những cá nhân hoặc tổ chức muốn tiếp cận khoản vay lớn nhận ra rằng có hai cách chính để làm điều đó: sở hữu ngân hàng hoặc xây dựng mối quan hệ chặt chẽ với những người nắm quyền. Điều này dẫn đến việc thị trường tài chính ngày càng bị chi phối bởi các ngân hàng hoặc tổ chức tài chính có sự sở hữu chéo và các mối quan hệ thân thiết.
Lĩnh vực bảo hiểm
Hiện tượng “Moral Hazard” xảy ra khi bên được bảo hiểm thay đổi hành vi của mình sau khi ký hợp đồng bảo hiểm, chủ yếu do thiếu thông tin và giám sát từ bên cung cấp dịch vụ bảo hiểm. Ví dụ, sau khi mua bảo hiểm tài sản, bạn có thể cảm thấy không còn động lực để bảo vệ tài sản của mình nữa, vì bạn tin rằng mọi tổn thất sẽ được công ty bảo hiểm bồi thường. Trong một số trường hợp nghiêm trọng hơn, có người thậm chí có thể cố tình gây hư hỏng hoặc đốt cháy tài sản nhằm mục đích nhận tiền bồi thường từ bảo hiểm. Khi công ty bảo hiểm không có cái nhìn đầy đủ về cách bạn sử dụng tài sản, bạn có thể thực hiện các hành động không phù hợp với các điều khoản của hợp đồng bảo hiểm.
Một số biện pháp nhằm phòng ngừa rủi ro đạo đức
Để giảm thiểu rủi ro đạo đức, các tổ chức và doanh nghiệp có thể triển khai những biện pháp phòng ngừa sau:
- Áp dụng các biện pháp trừng phạt qua hợp đồng: Bên có ít thông tin hơn có thể yêu cầu các điều khoản hợp đồng nghiêm ngặt, bao gồm các hình phạt rõ ràng nếu xảy ra hành vi đạo đức không đúng. Điều này thúc đẩy bên có ưu thế thông tin phải cân nhắc cẩn thận về các hậu quả và làm giảm khả năng thay đổi hành vi không mong muốn.
- Tăng cường thu thập thông tin và giám sát: Nâng cao khả năng thu thập thông tin và giám sát giúp khắc phục sự mất cân đối thông tin giữa các bên. Điều này tạo ra một cơ chế hiệu quả để phát hiện và ngăn ngừa rủi ro đạo đức, từ đó giảm thiểu khả năng xảy ra các hành vi không đúng đắn.
Các vụ án cần quan tâm có ảnh hưởng đến rủi ro đạo đức
Cuộc khủng hoảng kinh tế 2008 – 2009
Một ví dụ nổi bật về hiện tượng “Moral Hazard” có thể thấy rõ trong cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2008-2009. Khi nhiều tổ chức tài chính và ngân hàng gặp khó khăn về thanh khoản, tình trạng này đã gây ra ảnh hưởng sâu rộng đến nền kinh tế, làm giảm cung tiền, giảm sản lượng và gia tăng tỷ lệ thất nghiệp. Để ứng phó với khủng hoảng, các chính phủ Mỹ và Anh đã triển khai các gói cứu trợ quy mô lớn.
Tuy nhiên, chính sự can thiệp này đã dẫn đến một vấn đề mới: việc cứu trợ ngân hàng đã tạo ra niềm tin rằng chính phủ sẽ luôn sẵn sàng can thiệp và cứu giúp khi các ngân hàng gặp khó khăn. Điều này hình thành nên một loại “tiền tệ trong tương lai,” khiến các ngân hàng cảm thấy an tâm rằng họ có thể dựa vào sự hỗ trợ của chính phủ.
Sau khủng hoảng, hiện tượng “Moral Hazard” trở nên rõ ràng hơn. Thay vì chủ động thực hiện các biện pháp phòng ngừa rủi ro để tránh các tình huống khó khăn trong tương lai, nhiều ngân hàng lại trông chờ vào sự cứu trợ từ chính phủ. Sự kỳ vọng này khuyến khích các ngân hàng tiếp tục chấp nhận những rủi ro lớn nếu chúng có thể mang lại lợi nhuận tạm thời. Ngân hàng không chỉ hưởng lợi từ các khoản lợi nhuận cao có được từ việc chấp nhận rủi ro mà còn có thể dựa vào các gói cứu trợ của chính phủ nếu rủi ro dẫn đến thất bại và phá sản.
Bê bối LIBOR 2012
Rủi ro đạo đức liên quan chặt chẽ đến việc lạm dụng thị trường tài chính và các hành vi tội phạm tài chính, đặc biệt là thao túng thị trường. Một ví dụ tiêu biểu của hiện tượng này là vụ thao túng tỷ lệ LIBOR, không phải chỉ do một tổ chức đơn lẻ, mà là kết quả của sự phối hợp giữa các ngân hàng lớn như RBS, HSBC, Barclays và Lloyds nhằm tạo ra lợi nhuận từ việc điều chỉnh tỷ lệ LIBOR.
Barclays, chẳng hạn, đã phải gánh chịu khoản tiền phạt lớn lên đến khoảng 9 tỷ USD do liên quan đến vụ bê bối này. Tổng cộng, 11 ngân hàng lớn trên toàn cầu có thể phải trả tiền phạt xấp xỉ 14 tỷ USD vì liên quan đến vụ việc. Sau vụ bê bối LIBOR, trách nhiệm giám sát tỷ lệ LIBOR đã được chuyển từ Hiệp hội Ngân hàng Anh (BBA) sang Cơ quan Quản lý Tài chính Anh (FCA), và sau đó chuyển tiếp cho Cơ quan Quản lý Điểm chuẩn ICE (IBA).
Khi đại dịch Covid-19 đã qua, nền kinh tế toàn cầu đối mặt với nhiều nguy cơ tiềm ẩn liên quan đến rủi ro đạo đức. Các ngân hàng trung ương trên thế giới đã thực hiện nhiều biện pháp cứu trợ để ổn định nền kinh tế, dẫn đến việc các nhà đầu tư bắt đầu xem xét các chính sách cực đoan và những tác động tiềm tàng của chúng. Mối lo ngại về rủi ro đạo đức đang gia tăng khi người vay có thể cảm thấy tự do hơn trong việc chấp nhận rủi ro, dựa vào sự bảo vệ từ các chính sách cứu trợ của chính phủ.
Kết luận
Khái niệm “Moral Hazard” đã được giải thích một cách rõ ràng. Đây là một yếu tố quan trọng trong kinh tế, đặc biệt là trong các lĩnh vực tài chính và bảo hiểm. “Moral Hazard” phát sinh khi các cá nhân hoặc tổ chức lợi dụng sự bảo vệ hoặc ưu thế thông tin để thực hiện các hành động mạo hiểm mà không phải chịu trách nhiệm đầy đủ về hậu quả của những hành động đó. Tình trạng này có thể dẫn đến các giao dịch không công bằng và tiềm ẩn nhiều rủi ro.
Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn sâu sắc hơn về bản chất của “Moral Hazard” và hiểu được tầm quan trọng của việc phòng ngừa nó trong môi trường kinh tế.