Mô hình sóng đẩy (Impulse wave) là một thuật ngữ trong phân tích kỹ thuật, mô tả một đợt chuyển động mạnh mẽ của giá trong một công cụ tài chính, can thiệp sâu vào đường chính của xu hướng thị trường.
Nó cũng là một phần của Lý thuyết sóng Elliott, một phương pháp phân tích kỹ thuật được sử dụng để đánh giá và dự đoán các biến động giá trên thị trường Forex.
Mô hình sóng đẩy (Impulse Wave) là gì?
Mô hình sóng đẩy Impulse trong lý thuyết sóng Elliott được ký hiệu là IM.
Đây là một mô hình sóng cơ bản trong lý thuyết sóng Elliott, gồm tổng cộng 5 sóng. Trong đó, có 3 sóng (1, 3, 5) di chuyển theo hướng của xu hướng chính, được gọi là sóng đẩy. Hai sóng còn lại (2 và 4) là các sóng điều chỉnh, di chuyển ngược lại với xu hướng chính. Mỗi sóng được đánh dấu tại điểm cuối và được đánh số từ 1 đến 5.
Các quy tắc quan trọng của sóng Impulse wave
Trong lý thuyết sóng Elliott, các quy tắc và điều kiện của mô hình sóng Impulse (IM) và các sóng điều chỉnh được áp dụng như sau:
- Sóng 1 phải là mô hình Impulse (IM) hoặc Leading Diagonal (LD).
- Sóng 2 có thể là bất kỳ mô hình sóng điều chỉnh nào ngoại trừ mô hình tam giác điều chỉnh (Contracting Triangle (CT) hoặc Expanding Triangle (ET)).
- Sóng 2 không thể hồi lại quá 100% so với sóng 1.
- Sóng 3 phải là mô hình Impulse (IM).
- Sóng 3 phải dài hơn sóng 2 về giá.
- Sóng 4 có thể là bất kỳ mô hình sóng điều chỉnh nào.
- Sóng 2 và sóng 4 không có vùng giá giao nhau.
- Sóng 5 phải là mô hình Impulse (IM) hoặc Ending Diagonal (ED).
- Sóng 5 phải ít nhất bằng 70% chiều dài của sóng 4 theo giá.
- Trong các sóng 1, 3, 5, mỗi sóng có thể mở rộng, khi đó sẽ là sóng dài nhất so với 2 sóng còn lại.
- Sóng 5 có thể không vượt qua điểm cuối của sóng 3, khi đó là trường hợp bất quy tắc còn gọi là Failure or Truncated 5th.
Các biến thể của mô hình sóng Impulse
Một trong những điều thú vị về các biến thể của mô hình sóng đẩy liên quan đến Lý thuyết sóng Elliott là chúng không bị giới hạn trong một khoảng thời gian cụ thể. Điều này có nghĩa là các sóng có thể tồn tại trong vài giờ, nhiều năm hoặc thậm chí nhiều thập kỷ, tùy thuộc vào khung thời gian mà bạn đang quan sát.
Dưới đây là tổng hợp các biến thể của mô hình sóng Impulse:
Mô hình sóng đẩy Impulse Extension
Mô hình sóng Impulse Extension, hay còn gọi là mô hình sóng mở rộng, là một trong những biến thể đáng chú ý của Lý thuyết sóng Elliott. Đặc điểm nổi bật của mô hình này là các sóng chủ thường có xu hướng mở rộng, thường xuất hiện nhiều nhất ở sóng 3, và đôi khi cũng có thể thấy ở sóng 1 và sóng 5. Đặc biệt, hiện tượng mở rộng có thể xảy ra trong chính sóng mở rộng đó.
Mô hình sóng 1 mở rộng
Mô hình sóng 1 mở rộng thường được nhận diện bởi sự kéo dài của sóng chủ, thường là một sóng dài với nhiều sóng con bên trong. Khi sóng 1 mở rộng, thường có các đặc điểm như sau.
Quy tắc:
- Sóng 1 mở rộng thường bao gồm 9 sóng, mỗi sóng con gần như tương tự về hình dạng và thời gian phát triển.
- Nếu sự mở rộng xảy ra ở sóng 1, thì các sóng 3 và 5 thường là các sóng bình thường, không mở rộng.
- Sóng 1 mở rộng có thể thuộc về mô hình Impulse (IM) hoặc Leading Diagonal (LD).
- Đôi khi có trường hợp xảy ra Double Extension, khi đó sóng 1 mở rộng 2 lần và bao gồm 13 sóng (và trong trường hợp hiếm hoi là Triple Extension, có đến 17 sóng).
Mô hình sóng 3 mở rộng
Hình vẽ minh họa cho một sóng 3 mở rộng, thường là một sóng chủ dài với nhiều sóng con. Các sóng con trong sóng mở rộng này có thời gian hình thành gần như nhau. Sóng 3 mở rộng thường biểu thị cho thấy sóng 1 và sóng 5 có chiều dài ngắn hơn so với sóng 3.
Quy tắc:
- Sóng 3 mở rộng thường bao gồm 9 sóng, mỗi sóng có hình dạng và thời gian phát triển tương tự nhau.
- Nếu sóng 3 mở rộng xảy ra, thì các sóng 1 và 5 thường là các sóng bình thường, không mở rộng.
- Sóng 4 không được phép trùng lặp vùng giá với sóng 1.
- Sóng 3 không bao giờ là sóng ngắn nhất trong chuỗi sóng.
- Sóng 3 mở rộng phải theo mô hình Impulse (IM).
- Đôi khi có trường hợp xảy ra Double Extension với sóng 3, khi đó sóng 3 mở rộng hai lần và bao gồm 13 sóng (trong các trường hợp hiếm hoi là Triple Extension với sóng 3, có thể có đến 17 sóng).
Mô hình sóng 5 mở rộng
Hình vẽ minh họa một sóng 5 mở rộng, thường là một sóng chủ dài với nhiều sóng con. Các sóng con trong sóng mở rộng này có thời gian hình thành gần như nhau. Sóng 5 mở rộng thường cho thấy rằng sóng 1 và sóng 3 có độ dài ngắn hơn.
Quy tắc:
- Sóng 5 mở rộng thường gồm 9 sóng, mỗi sóng có hình dạng và thời gian phát triển tương tự.
- Nếu sóng 5 mở rộng xảy ra, thì các sóng 1 và 3 thường là các sóng bình thường, không mở rộng.
- Sóng 4 không được phép chồng lấn vùng giá của sóng 1.
- Sóng 5 mở rộng có thể là mô hình Impulse (IM) hoặc Ending Diagonal (ED).
- Đôi khi có trường hợp Double Extension với sóng 5, khi đó sóng 5 mở rộng hai lần và bao gồm 13 sóng (trong các trường hợp hiếm là Triple Extension với sóng 5, có thể lên đến 17 sóng).
Mô hình Impulse Truncated 5th
Mô hình Impulse Truncated 5th là một biến thể của mô hình sóng Elliott khi sóng 5 không vượt qua điểm kết thúc của sóng 3, dẫn đến việc chỉ có một phần của mô hình sóng được hoàn thành.
Quy tắc:
- Mô hình cụt là một sóng chủ không thể hoàn thành xu hướng.
- Sóng 5 không thể vượt qua điểm kết thúc của sóng 3.
- Sóng 3 không bao giờ là sóng ngắn nhất so với các sóng 1 và 5.
Mô hình sóng Leading Diagonal (LD)
Leading Diagonal (LD) là một mô hình sóng có cấu trúc tam giác chéo, bao gồm các sóng con theo chuỗi 5-3-5-3-5.
Quy tắc:
- Sóng 1 của mô hình Leading Diagonal (LD) theo mô hình Impulse (IM) hoặc Leading Diagonal (LD).
- Sóng 2 có thể theo bất kỳ mô hình điều chỉnh nào ngoại trừ Contracting Triangle (CT) và Expanding Triangle (ET).
- Sóng 2 không bao giờ dài hơn sóng 1 về giá.
- Sóng 3 của mô hình Leading Diagonal (LD) theo mô hình Impulse (IM).
- Sóng 3 luôn lớn hơn sóng 2 về giá.
- Sóng 4 có thể theo bất kỳ mô hình điều chỉnh nào.
- Sóng 2 và 4 phải chia sẻ cùng một vùng giá, tức là chéo nhau.
- Sóng 5 của mô hình Leading Diagonal (LD) theo mô hình Impulse (IM) hoặc Ending Diagonal (ED).
- Sóng 5 phải bằng ít nhất 50% sóng 4 về giá.
- Sóng 3 không phải là sóng ngắn nhất về giá so với các sóng 1 và 5.
Mô hình Leading Diagonal (LD) có hai dạng: Leading Diagonal Contracting và Leading Diagonal Expanding.
Mô hình Leading Diagonal Contracting
Trên biểu đồ, mô hình Leading Diagonal Contracting được nhận diện bởi sự hội tụ dần của hai đường xu hướng nối các điểm cuối của sóng 1 với sóng 3 và sóng 2 với sóng 4. Đây là dạng của Leading Diagonal thường gặp trong lý thuyết sóng Elliott, trong đó các đỉnh và đáy của các sóng tiếp tục hội tụ vào nhau.
Mô hình Leading Diagonal Expanding
Trái ngược với Contracting, mô hình Leading Diagonal Expanding thể hiện sự mở rộng của hai đường xu hướng nối các điểm cuối của sóng 1 với sóng 3 và sóng 2 với sóng 4. Đây là dạng Leading Diagonal khác, trong đó các đỉnh và đáy của các sóng mở rộng ra xa nhau.
Mô hình sóng Ending Diagonal (ED)
Ending Diagonal là một dạng tam giác chéo có cấu trúc sóng bên trong theo dạng 3-3-3-3-3.
Quy tắc:
- Sóng 1, 3 và 5 của Ending Diagonal (ED) theo mô hình Zigzag (ZZ): Các sóng này diễn ra theo mô hình Zigzag, với các đỉnh và đáy dao động trong một phạm vi hẹp.
- Sóng 2 có thể là bất kỳ mô hình điều chỉnh nào trừ tam giác (CT, ET): Sóng này không thể mở rộng ra như tam giác, mà thường là các mô hình điều chỉnh khác.
- Sóng 2 không dài hơn sóng 1 về giá.
- Sóng 3 luôn lớn hơn sóng 2 về giá.
- Sóng 4 có thể là bất kỳ mô hình điều chỉnh nào.
- Sóng 2 và 4 chia sẻ cùng vùng giá, tức là phải chéo nhau trên biểu đồ.
- Sóng 5 phải bằng ít nhất 50% của sóng 4 về giá.
- Sóng 3 không phải là sóng ngắn nhất so với các sóng 1 và 5 về giá.
Mô hình sóng Ending Diagonal (ED) có hai dạng chính là Ending Diagonal Contracting và Ending Diagonal Expanding, phân biệt nhau bởi tính hội tụ hoặc mở rộng của các đỉnh và đáy trong quá trình hình thành.
Mô hình Ending Diagonal Contracting
Mô hình Ending Diagonal Contracting là một dạng tam giác chéo trong đó hai đường xu hướng nối các điểm cuối của sóng 1 với sóng 3 và sóng 2 với sóng 4 có xu hướng hội tụ dần về một điểm.
Mô hình Ending Diagonal Expanding
Mô hình Ending Diagonal Expanding là một dạng tam giác chéo trong đó hai đường xu hướng nối các điểm cuối của sóng 1 với sóng 3 và sóng 2 với sóng 4 mở rộng dần ra.
Kết luận
Một điều thú vị về các mô hình sóng đẩy liên quan đến lý thuyết Sóng Elliott là chúng không bị giới hạn trong một khoảng thời gian nhất định. Một làn sóng có thể kéo dài vài giờ, vài năm hoặc vài thập kỷ. Vì vậy, việc áp dụng lý thuyết Sóng Elliott vẫn luôn hiện đại và linh hoạt.
Trong bài viết này, chúng tôi đã giới thiệu về mô hình sóng đẩy (Impulse Wave) là gì và các đặc điểm quan trọng của nó. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hay ý kiến nào, xin hãy để lại bình luận dưới đây hoặc liên hệ trực tiếp với chúng tôi. Chúc các trader học hỏi và thành công trong giao dịch của mình!