Nếu bạn là một nhà giao dịch, thuật ngữ “hợp đồng kỳ hạn” có lẽ không còn xa lạ. Tuy nhiên, có thể bạn đã nghe đến thuật ngữ này mà vẫn chưa hiểu rõ bản chất và cách sử dụng của nó. Để làm rõ các đặc điểm của hợp đồng kỳ hạn, cách áp dụng nó trên các sàn giao dịch và những điểm quan trọng cần lưu ý khi sử dụng, hãy tiếp tục theo dõi bài viết dưới đây của chúng tôi. Chúng tôi sẽ giúp bạn nắm bắt mọi thông tin cần thiết để sử dụng hợp đồng kỳ hạn một cách hiệu quả.
Hợp đồng kỳ hạn là gì?
Hợp đồng kỳ hạn hay còn gọi là Forward contract, là một dạng chứng khoán phái sinh quan trọng. Loại hợp đồng này cho phép hai bên giao dịch thỏa thuận mua bán một loại tài sản vào một thời điểm xác định trong tương lai (gọi là Forward date) với một mức giá được ấn định từ trước (gọi là forward price).
Khác với hợp đồng giao ngay, nơi các tài sản thường được chuyển giao trong vòng 2 ngày kể từ ngày ký hợp đồng (T+2), hợp đồng kỳ hạn yêu cầu thời gian giao hàng dài hơn. Sự khác biệt giữa mức giá kỳ hạn và mức giá giao ngay có thể tạo ra một khoản chênh lệch, được gọi là forward premium nếu giá kỳ hạn cao hơn, và forward discount nếu giá kỳ hạn thấp hơn.
Mặc dù hợp đồng kỳ hạn thường được sử dụng để dự đoán xu hướng giá trong tương lai, mục đích chính của loại hợp đồng này là để giảm thiểu rủi ro liên quan đến biến động giá và lãi suất trong thời gian tới.
Các loại hợp đồng kỳ hạn được sử dụng phổ biến
Hiện nay, các nhà đầu tư trên thị trường tài chính thường sử dụng nhiều loại hợp đồng kỳ hạn để quản lý rủi ro và đầu cơ. Dưới đây là các loại hợp đồng kỳ hạn phổ biến:
- Hợp đồng kỳ hạn cổ phiếu (Equity Forward Contract): Đây là hợp đồng dành cho việc mua bán các loại cổ phiếu. Nó cho phép các bên thỏa thuận mức giá và thời điểm giao dịch cổ phiếu trong tương lai.
- Hợp đồng kỳ hạn trái phiếu (Forward Contract on Bond): Loại hợp đồng này áp dụng cho các giao dịch trái phiếu, cho phép các bên giao dịch trái phiếu với mức giá và thời điểm xác định trước.
- Hợp đồng kỳ hạn hàng hóa (Commodity Forward): Dành cho các hàng hóa như lúa mì, ngô, và gạo, hợp đồng này giúp các bên thỏa thuận giá và thời điểm giao hàng các loại hàng hóa cụ thể.
- Hợp đồng kỳ hạn tiền tệ (Currency Forward Contract): Đây là loại hợp đồng cho phép các bên mua hoặc bán một lượng tiền tệ theo tỷ giá đã thỏa thuận, với thời gian giao dịch được xác định trong tương lai.
- Hợp đồng lãi suất kỳ hạn (Forward Rate Agreement – FRA): Hợp đồng này cho phép hai bên đồng ý về mức lãi suất sẽ áp dụng cho các khoản thanh toán trong tương lai, giúp quản lý rủi ro lãi suất.
- Hợp đồng kỳ hạn không giao hàng (Non-Deliverable Forward – NDF): Loại hợp đồng này được thực hiện qua việc thanh toán bằng tiền mặt thay vì chuyển giao tài sản gốc, thường được sử dụng trong các thị trường có tính thanh khoản thấp.
Tại thị trường Việt Nam, hợp đồng kỳ hạn chủ yếu được sử dụng trong giao dịch ngoại hối. Các đối tượng tham gia thường là ngân hàng thương mại, công ty xuất khẩu và nhập khẩu, cũng như các tổ chức cần phòng ngừa rủi ro tỷ giá.
- Dưới đây là một số quy định quan trọng liên quan đến hợp đồng kỳ hạn trong giao dịch ngoại hối:
- Hợp đồng kỳ hạn ngoại hối là một thỏa thuận giữa các bên để mua bán ngoại tệ theo mức giá đã định sẵn, với việc thanh toán được thực hiện vào một thời điểm xác định trong tương lai.
- Tài sản cơ sở của loại hợp đồng này là ngoại tệ, và mức giá kỳ hạn được xác định dựa trên tỷ giá của hai loại tiền. Tại thời điểm đáo hạn, tỷ giá thực tế được áp dụng sẽ được gọi là tỷ giá kỳ hạn.
Giống như các loại hợp đồng kỳ hạn khác, mức giá kỳ hạn trong hợp đồng ngoại hối là kết quả của sự thỏa thuận giữa các bên tham gia. Tuy nhiên, tỷ giá này sẽ nằm trong giới hạn so với tỷ giá kỳ hạn hiện hành do ngân hàng nhà nước quy định. Ở Việt Nam, tỷ giá kỳ hạn thường được ngân hàng thương mại công bố và được tính toán dựa trên tỷ giá giao ngay cũng như lãi suất trên thị trường tiền tệ.
Để xác định tỷ giá kỳ hạn, bạn có thể sử dụng công thức sau:
F0= S0*(1 +rd)/ (1+ry)
Trong đó:
- F0 là tỷ giá kỳ hạn.
- S0 là tỷ giá giao ngay.
- rd là lãi suất của tiền tệ được định giá.
- ry là lãi suất của tiền tệ được yết giá.
Công thức này dựa trên lý thuyết ngang bằng của lãi suất, theo đó sự chênh lệch giữa lãi suất của hai quốc gia sẽ phản ánh sự khác biệt giữa tỷ giá kỳ hạn và tỷ giá giao ngay.
Để minh họa cách áp dụng công thức này, hãy xem ví dụ sau:
Doanh nghiệp xuất khẩu X dự định cần 500.000 USD để nhập hàng vào tháng tới. Để bảo vệ mình khỏi rủi ro tỷ giá tăng, công ty X quyết định ký hợp đồng kỳ hạn ngoại hối với ngân hàng Y. Trong thỏa thuận này, công ty X mua 500.000 USD với tỷ giá kỳ hạn là 21.500 VND/USD. Sau một tháng, nếu tỷ giá USD/VND thực tế tăng vượt quá 21.500 VND, công ty X đã thành công trong việc bảo vệ mình khỏi rủi ro tỷ giá nhờ vào hợp đồng kỳ hạn đã ký kết.
Những yếu tố hình thành một hợp đồng kỳ hạn
Các loại tài sản cơ sở trong hợp đồng kỳ hạn có thể bao gồm:
- Tài sản vật chất: Ví dụ như lúa, gạo, cà phê, và các hàng hóa thực phẩm khác.
- Tài sản tài chính: Bao gồm ngoại hối, cổ phiếu, và các loại tiền tệ.
Các bên tham gia hợp đồng kỳ hạn bao gồm:
- Người mua: Cam kết mua tài sản vào một thời điểm cụ thể trong tương lai theo mức giá đã được thỏa thuận từ trước.
- Người bán: Cam kết bán tài sản vào thời điểm đã định trong tương lai, với mức giá được thống nhất tại thời điểm ký kết hợp đồng.
Thời điểm cụ thể trong tương lai được gọi là kỳ hạn hợp đồng, là khoảng thời gian từ khi ký hợp đồng đến khi thanh toán được thực hiện.
Giá thanh toán là mức giá áp dụng cho tài sản cơ sở tại thời điểm thanh toán trong tương lai, nhưng đã được ấn định tại thời điểm hiện tại. Giá này thường dựa trên tỷ giá giao ngay và lãi suất hiện tại trên thị trường.
Ví dụ: Vào ngày 05/04/2022, ông X và ông Y ký kết một hợp đồng kỳ hạn kéo dài 3 tháng để giao dịch 10 tấn gạo, với mức giá được ấn định là 15.000 VND/kg.
Chi tiết của hợp đồng là:
- Người mua: Ông X
- Người bán: Ông Y
- Ngày đáo hạn: 05/07/2022
- Mức giá kỳ hạn: 15.000 VND/kg
Khái niệm về hợp đồng kỳ hạn có giá trị
Hợp đồng kỳ hạn là một thỏa thuận giữa hai bên để mua hoặc bán tài sản với mức giá được xác định từ trước, và thực hiện thanh toán vào một thời điểm trong tương lai. Trong trường hợp này:
Đối với ông X, người mua, giá trị của hợp đồng kỳ hạn được tính như sau:
Giá trị hợp đồng = S(t) – K
Trong đó:
- K là mức giá kỳ hạn đã được thỏa thuận từ trước.
- S(t) là mức giá giao ngay của gạo tại thời điểm hợp đồng đáo hạn.
Khi ký kết hợp đồng, mức giá kỳ hạn (K) đã được ấn định và không thay đổi dù giá trị thị trường của tài sản có biến động.
Vào ngày đáo hạn, người mua sẽ phải thực hiện giao dịch mua gạo với giá kỳ hạn (K), trong khi giá giao ngay của gạo tại thời điểm đó là S(t). Sự khác biệt giữa mức giá giao ngay và mức giá kỳ hạn (S(t) – K) xác định giá trị thực tế của hợp đồng đối với người mua.
Đối với người bán, lợi nhuận từ hợp đồng kỳ hạn được tính như sau:
Lợi nhuận của người bán = K – S(t)
Trong đó:
- K là mức giá kỳ hạn đã được thỏa thuận.
- S(t) là mức giá giao ngay của tài sản tại thời điểm hợp đồng đáo hạn.
Tình huống lợi nhuận và thua lỗ:
- Nếu S(t) > K, người mua sẽ hưởng lợi trong khi người bán chịu thua lỗ.
- Nếu S(t) < K, người bán sẽ có lợi và người mua sẽ chịu thiệt hại.
Lợi nhuận và thua lỗ của hợp đồng kỳ hạn được tính bằng chênh lệch giữa giá trị hợp đồng và bất kỳ chi phí liên quan nào. Trong trường hợp hợp đồng được thực hiện trực tiếp giữa bên mua và bên bán mà không qua trung gian, sẽ không có chi phí bổ sung, do đó lợi nhuận hoặc thua lỗ sẽ tương đương với giá trị nhận được từ hợp đồng.
Ví dụ thực tiễn:
Vào ngày 03/02/2022, công ty A và công ty B ký kết một hợp đồng kỳ hạn để mua 1000 tấn gạo với mức giá kỳ hạn là 8 triệu VNĐ/tấn, có hiệu lực trong 3 tháng.
Khi hợp đồng được ký kết, giá trị của nó là 0 vì không có sự chênh lệch giữa giá kỳ hạn và giá giao ngay. Tuy nhiên, khi giá gạo trên thị trường thay đổi, giá trị của hợp đồng sẽ phản ánh sự khác biệt giữa giá giao ngay và mức giá kỳ hạn đã thỏa thuận.
Đánh giá về đặc điểm hợp đồng kỳ hạn
Hợp đồng kỳ hạn có những đặc điểm cơ bản sau:
- Thanh toán và giao dịch: Khi hợp đồng được ký kết, các bên không thực hiện ngay việc thanh toán hoặc chuyển giao hàng hóa/tài sản cơ sở. Những giao dịch này chỉ diễn ra vào thời điểm đáo hạn của hợp đồng.
- Không có trung gian: Hợp đồng kỳ hạn được thiết lập trực tiếp giữa bên mua và bên bán mà không qua bất kỳ trung gian nào, do đó, không phát sinh thêm chi phí giao dịch.
- Thực hiện thỏa thuận: Vào thời điểm đáo hạn, các bên phải thực hiện đúng các điều khoản đã được thỏa thuận trong hợp đồng.
- Tài sản cơ sở: Hợp đồng kỳ hạn có thể áp dụng cho nhiều loại tài sản khác nhau mà không yêu cầu chuẩn hóa về khối lượng, chất lượng hoặc giá trị.
- Giao dịch và niêm yết: Hợp đồng kỳ hạn không được niêm yết hoặc giao dịch trên các thị trường trung lập. Thay vào đó, chúng được giao dịch trực tiếp trên các thị trường OTC (Over-The-Counter).
- Vị thế đối lập: Các bên có thể đóng vị thế bằng cách mở một vị thế trái ngược với hợp đồng kỳ hạn tương tự.
- Ký quỹ: Hợp đồng kỳ hạn không yêu cầu ký quỹ để mở vị thế.
- Tính thanh khoản và rủi ro: Với tính thanh khoản thấp, hợp đồng kỳ hạn thường đi kèm với mức độ rủi ro cao hơn so với các sản phẩm tài chính khác.
Tìm hiểu về ý nghĩa và rủi ro của loại hợp đồng kỳ hạn
Ý nghĩa
Hợp đồng kỳ hạn là công cụ quan trọng để quản lý và giảm thiểu rủi ro liên quan đến biến động giá bất ngờ của hàng hóa, tài sản tài chính, và lãi suất. Nó giúp các doanh nghiệp cố định chi phí, chẳng hạn như chi phí nguyên vật liệu, nhằm bảo vệ mình khỏi sự gia tăng không mong muốn trong giá cả.
Đối với các ngân hàng thương mại, công ty đa quốc gia, nhà đầu tư tài chính, và các công ty xuất nhập khẩu, hợp đồng kỳ hạn là một công cụ hiệu quả để giảm thiểu rủi ro liên quan đến biến động tỷ giá hối đoái. Những tổ chức và cá nhân này sử dụng hợp đồng kỳ hạn để ổn định chi phí và bảo vệ mình khỏi những thay đổi bất lợi trong thị trường tài chính.
Rủi ro
Các bên tham gia vào hợp đồng kỳ hạn đối mặt với hai loại rủi ro tài chính chính: rủi ro thanh khoản và rủi ro thanh toán.
Rủi ro thanh khoản: Hợp đồng kỳ hạn thường không phổ biến và phát triển mạnh mẽ như hợp đồng tương lai, đặc biệt là trên thị trường Việt Nam. Những hợp đồng này không được niêm yết trên sàn giao dịch và chỉ được thực hiện trực tiếp giữa các bên, dẫn đến tính thanh khoản thấp. Nếu cần chuyển nhượng hoặc đóng vị thế của hợp đồng, việc tìm kiếm người mua hoặc thực hiện giao dịch có thể gặp khó khăn, làm tăng mức độ rủi ro.
Rủi ro thanh toán: Do không yêu cầu ký quỹ và không có bên trung gian để thực hiện thanh toán bù trừ, tất cả các khoản lợi nhuận hoặc thua lỗ từ hợp đồng kỳ hạn sẽ được thanh toán khi hợp đồng đáo hạn. Sự thiếu hụt trong cơ chế bảo đảm thanh toán có thể dẫn đến nguy cơ cao về việc không nhận được hoặc không thanh toán đúng hạn, làm gia tăng rủi ro tài chính cho cả hai bên tham gia.
Hợp đồng kỳ hạn khác như thế nào so với hợp đồng tương lai?
Để hiểu rõ sự khác biệt giữa hợp đồng tương lai và hợp đồng kỳ hạn, chúng ta cần xem xét các yếu tố chính như tính chất, tính thanh khoản, rủi ro thanh toán, và mức độ tiêu chuẩn hóa của các hợp đồng:
Tính chất:
- Hợp đồng tương lai: Được giao dịch qua các sở giao dịch chính thức, nơi các bên không cần biết danh tính của đối tác. Sở giao dịch đóng vai trò là trung gian và cung cấp tính thanh khoản cao, giúp các giao dịch diễn ra hiệu quả. Các bên có thể mua hoặc bán hợp đồng mà không cần xác định đối tác cụ thể.
- Hợp đồng kỳ hạn: Được ký kết trực tiếp giữa các bên mà không có sự tham gia của sở giao dịch hoặc bên trung gian. Điều này có nghĩa là các bên phải xác định và thỏa thuận trực tiếp với nhau, dẫn đến tính thanh khoản thấp hơn và khó khăn hơn trong việc tìm kiếm hoặc thay đổi đối tác.
Tiêu chuẩn hóa hợp đồng:
- Hợp đồng tương lai: Được chuẩn hóa nghiêm ngặt về loại sản phẩm, chất lượng và thời điểm giao hàng, vì chúng được niêm yết trên sở giao dịch. Điều này đảm bảo rằng tất cả các hợp đồng đều đáp ứng các tiêu chuẩn nhất định và có thời điểm giao hàng cụ thể.
- Hợp đồng kỳ hạn: Thoả thuận có thể được thực hiện với bất kỳ loại hàng hóa nào, với số lượng và chất lượng do các bên thỏa thuận. Thời điểm và điều kiện giao hàng cũng được xác định bởi các bên, nên có thể linh hoạt hơn nhưng ít chuẩn hóa hơn.
Rủi ro thanh toán:
- Hợp đồng tương lai: Các giao dịch được thực hiện qua sở giao dịch và các trung tâm thanh toán sẽ đảm nhận vai trò bù trừ và thanh toán, giúp giảm rủi ro thanh toán. Ký quỹ yêu cầu và việc điều chỉnh giá trị hàng ngày giúp quản lý rủi ro và đảm bảo thanh toán đúng hạn.
- Hợp đồng kỳ hạn: Rủi ro thanh toán cao hơn vì không có bên trung gian. Các khoản lợi nhuận và thua lỗ chỉ được thanh toán khi hợp đồng đáo hạn. Do không có yêu cầu ký quỹ và không có sự can thiệp của bên trung gian, việc thanh toán có thể gặp rủi ro cao hơn.
Tính thanh khoản:
- Hợp đồng tương lai: Nhờ sự tham gia của sở giao dịch và các trung gian tài chính, hợp đồng tương lai có tính thanh khoản cao hơn, giúp dễ dàng thực hiện giao dịch và điều chỉnh vị thế.
- Hợp đồng kỳ hạn: Tính thanh khoản thấp hơn do hợp đồng không được niêm yết và giao dịch trên các thị trường chính thức. Việc tìm kiếm người mua hoặc bán và thực hiện giao dịch có thể gặp khó khăn hơn.
Kết luận
Chúng tôi đã trình bày những thông tin quan trọng về hợp đồng kỳ hạn trong bài viết này, từ đặc điểm cơ bản đến sự khác biệt so với các loại hợp đồng khác. Hy vọng rằng những kiến thức này sẽ giúp bạn đưa ra quyết định chính xác và phù hợp khi lựa chọn loại hợp đồng phù hợp với nhu cầu và chiến lược của mình.